--

quẩn trí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẩn trí

+  

  • Become muđle-hearded
    • Thất bại nhiều đâm ra quẩn trí
      To get muddle-headed because of many failures
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẩn trí"
Lượt xem: 644